500 currency-names.IQD sang Dinar Algerie

Đổi tiền IQD sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 iqd
51,40 dzd

ع.د1,000 IQD = دج0,1028 DZD

Mid-market exchange rate at 21:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Dinar Algerie
1 IQD0.10280 DZD
5 IQD0.51398 DZD
10 IQD1.02795 DZD
20 IQD2.05590 DZD
50 IQD5.13975 DZD
100 IQD10.27950 DZD
250 IQD25.69875 DZD
500 IQD51.39750 DZD
1000 IQD102.79500 DZD
2000 IQD205.59000 DZD
5000 IQD513.97500 DZD
10000 IQD1,027.95000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Dinar Iraq
1 DZD9.72806 IQD
5 DZD48.64030 IQD
10 DZD97.28060 IQD
20 DZD194.56120 IQD
50 DZD486.40300 IQD
100 DZD972.80600 IQD
250 DZD2,432.01500 IQD
500 DZD4,864.03000 IQD
1000 DZD9,728.06000 IQD
2000 DZD19,456.12000 IQD
5000 DZD48,640.30000 IQD
10000 DZD97,280.60000 IQD