1 currency-names.IQD sang Dinar Algerie

Đổi tiền IQD sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 iqd
0,10 dzd

ع.د1,000 IQD = دج0,1027 DZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Dinar Algerie
1 IQD0.10265 DZD
5 IQD0.51327 DZD
10 IQD1.02654 DZD
20 IQD2.05308 DZD
50 IQD5.13270 DZD
100 IQD10.26540 DZD
250 IQD25.66350 DZD
500 IQD51.32700 DZD
1000 IQD102.65400 DZD
2000 IQD205.30800 DZD
5000 IQD513.27000 DZD
10000 IQD1,026.54000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Dinar Iraq
1 DZD9.74144 IQD
5 DZD48.70720 IQD
10 DZD97.41440 IQD
20 DZD194.82880 IQD
50 DZD487.07200 IQD
100 DZD974.14400 IQD
250 DZD2,435.36000 IQD
500 DZD4,870.72000 IQD
1000 DZD9,741.44000 IQD
2000 DZD19,482.88000 IQD
5000 DZD48,707.20000 IQD
10000 DZD97,414.40000 IQD