250 currency-names.IQD sang Dinar Algerie

Đổi tiền IQD sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 iqd
25,72 dzd

ع.د1,000 IQD = دج0,1029 DZD

Mid-market exchange rate at 01:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Dinar Algerie
1 IQD0.10290 DZD
5 IQD0.51449 DZD
10 IQD1.02898 DZD
20 IQD2.05796 DZD
50 IQD5.14490 DZD
100 IQD10.28980 DZD
250 IQD25.72450 DZD
500 IQD51.44900 DZD
1000 IQD102.89800 DZD
2000 IQD205.79600 DZD
5000 IQD514.49000 DZD
10000 IQD1,028.98000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Dinar Iraq
1 DZD9.71839 IQD
5 DZD48.59195 IQD
10 DZD97.18390 IQD
20 DZD194.36780 IQD
50 DZD485.91950 IQD
100 DZD971.83900 IQD
250 DZD2,429.59750 IQD
500 DZD4,859.19500 IQD
1000 DZD9,718.39000 IQD
2000 DZD19,436.78000 IQD
5000 DZD48,591.95000 IQD
10000 DZD97,183.90000 IQD