currency-names.IQD sang currency-names.CDF

Đổi tiền IQD sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
2.132,08 cdf

ع.د1,000 IQD = FC2,132 CDF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Congo
1 IQD2.13208 CDF
5 IQD10.66040 CDF
10 IQD21.32080 CDF
20 IQD42.64160 CDF
50 IQD106.60400 CDF
100 IQD213.20800 CDF
250 IQD533.02000 CDF
500 IQD1,066.04000 CDF
1000 IQD2,132.08000 CDF
2000 IQD4,264.16000 CDF
5000 IQD10,660.40000 CDF
10000 IQD21,320.80000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Dinar Iraq
1 CDF0.46903 IQD
5 CDF2.34513 IQD
10 CDF4.69025 IQD
20 CDF9.38050 IQD
50 CDF23.45125 IQD
100 CDF46.90250 IQD
250 CDF117.25625 IQD
500 CDF234.51250 IQD
1000 CDF469.02500 IQD
2000 CDF938.05000 IQD
5000 CDF2,345.12500 IQD
10000 CDF4,690.25000 IQD