20 currency-names.IQD sang Lek Albania

Đổi tiền IQD sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 iqd
1,41 all

ع.د1,000 IQD = Lek0,07047 ALL

Mid-market exchange rate at 11:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Lek Albania
1 IQD0.07047 ALL
5 IQD0.35237 ALL
10 IQD0.70475 ALL
20 IQD1.40950 ALL
50 IQD3.52374 ALL
100 IQD7.04749 ALL
250 IQD17.61872 ALL
500 IQD35.23745 ALL
1000 IQD70.47490 ALL
2000 IQD140.94980 ALL
5000 IQD352.37450 ALL
10000 IQD704.74900 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Dinar Iraq
1 ALL14.18950 IQD
5 ALL70.94750 IQD
10 ALL141.89500 IQD
20 ALL283.79000 IQD
50 ALL709.47500 IQD
100 ALL1,418.95000 IQD
250 ALL3,547.37500 IQD
500 ALL7,094.75000 IQD
1000 ALL14,189.50000 IQD
2000 ALL28,379.00000 IQD
5000 ALL70,947.50000 IQD
10000 ALL141,895.00000 IQD