1 nghìn currency-names.IQD sang Lek Albania

Đổi tiền IQD sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
71,11 all

ع.د1,000 IQD = Lek0,07111 ALL

Mid-market exchange rate at 19:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Lek Albania
1 IQD0.07111 ALL
5 IQD0.35553 ALL
10 IQD0.71107 ALL
20 IQD1.42213 ALL
50 IQD3.55533 ALL
100 IQD7.11066 ALL
250 IQD17.77665 ALL
500 IQD35.55330 ALL
1000 IQD71.10660 ALL
2000 IQD142.21320 ALL
5000 IQD355.53300 ALL
10000 IQD711.06600 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Dinar Iraq
1 ALL14.06340 IQD
5 ALL70.31700 IQD
10 ALL140.63400 IQD
20 ALL281.26800 IQD
50 ALL703.17000 IQD
100 ALL1,406.34000 IQD
250 ALL3,515.85000 IQD
500 ALL7,031.70000 IQD
1000 ALL14,063.40000 IQD
2000 ALL28,126.80000 IQD
5000 ALL70,317.00000 IQD
10000 ALL140,634.00000 IQD