Bảng Đảo Man sang currency-names.SOS

Đổi tiền IMP sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
716.833 sos

£1,000 IMP = Sh.So.716,8 SOS

Mid-market exchange rate at 14:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Shilling Somalia
1 IMP716.83300 SOS
5 IMP3,584.16500 SOS
10 IMP7,168.33000 SOS
20 IMP14,336.66000 SOS
50 IMP35,841.65000 SOS
100 IMP71,683.30000 SOS
250 IMP179,208.25000 SOS
500 IMP358,416.50000 SOS
1000 IMP716,833.00000 SOS
2000 IMP1,433,666.00000 SOS
5000 IMP3,584,165.00000 SOS
10000 IMP7,168,330.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Bảng Đảo Man
1 SOS0.00140 IMP
5 SOS0.00698 IMP
10 SOS0.01395 IMP
20 SOS0.02790 IMP
50 SOS0.06975 IMP
100 SOS0.13950 IMP
250 SOS0.34876 IMP
500 SOS0.69751 IMP
1000 SOS1.39502 IMP
2000 SOS2.79004 IMP
5000 SOS6.97510 IMP
10000 SOS13.95020 IMP