10 nghìn Shekel mới Israel sang currency-names.VES

Đổi tiền ILS sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ils
97.400,90 ves

₪1,000 ILS = Bs.9,740 VES

Mid-market exchange rate at 17:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / currency.VES
1 ILS9.74009 VES
5 ILS48.70045 VES
10 ILS97.40090 VES
20 ILS194.80180 VES
50 ILS487.00450 VES
100 ILS974.00900 VES
250 ILS2,435.02250 VES
500 ILS4,870.04500 VES
1000 ILS9,740.09000 VES
2000 ILS19,480.18000 VES
5000 ILS48,700.45000 VES
10000 ILS97,400.90000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Shekel mới Israel
1 VES0.10267 ILS
5 VES0.51334 ILS
10 VES1.02668 ILS
20 VES2.05336 ILS
50 VES5.13340 ILS
100 VES10.26680 ILS
250 VES25.66700 ILS
500 VES51.33400 ILS
1000 VES102.66800 ILS
2000 VES205.33600 ILS
5000 VES513.34000 ILS
10000 VES1,026.68000 ILS