1 Shekel mới Israel sang currency-names.VES

Đổi tiền ILS sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ils
9,82 ves

₪1,000 ILS = Bs.9,816 VES

Mid-market exchange rate at 06:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / currency.VES
1 ILS9.81600 VES
5 ILS49.08000 VES
10 ILS98.16000 VES
20 ILS196.32000 VES
50 ILS490.80000 VES
100 ILS981.60000 VES
250 ILS2,454.00000 VES
500 ILS4,908.00000 VES
1000 ILS9,816.00000 VES
2000 ILS19,632.00000 VES
5000 ILS49,080.00000 VES
10000 ILS98,160.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Shekel mới Israel
1 VES0.10188 ILS
5 VES0.50937 ILS
10 VES1.01875 ILS
20 VES2.03750 ILS
50 VES5.09375 ILS
100 VES10.18750 ILS
250 VES25.46875 ILS
500 VES50.93750 ILS
1000 VES101.87500 ILS
2000 VES203.75000 ILS
5000 VES509.37500 ILS
10000 VES1,018.75000 ILS