60.000 Forint Hungary sang currency-names.YER

Đổi tiền HUF sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

60.000 huf
42.526,50 yer

Ft1,000 HUF = ﷼0,7088 YER

Mid-market exchange rate at 06:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rial Yemen
2000 HUF1,417.55000 YER
5000 HUF3,543.87500 YER
10000 HUF7,087.75000 YER
15000 HUF10,631.62500 YER
20000 HUF14,175.50000 YER
30000 HUF21,263.25000 YER
40000 HUF28,351.00000 YER
50000 HUF35,438.75000 YER
60000 HUF42,526.50000 YER
100000 HUF70,877.50000 YER
150000 HUF106,316.25000 YER
200000 HUF141,755.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Forint Hungary
1 YER1.41088 HUF
5 YER7.05440 HUF
10 YER14.10880 HUF
20 YER28.21760 HUF
50 YER70.54400 HUF
100 YER141.08800 HUF
250 YER352.72000 HUF
500 YER705.44000 HUF
1000 YER1,410.88000 HUF
2000 YER2,821.76000 HUF
5000 YER7,054.40000 HUF
10000 YER14,108.80000 HUF