1 currency-names.YER sang Forint Hungary

Đổi tiền YER sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 yer
1 huf

﷼1,000 YER = Ft1,447 HUF

Mid-market exchange rate at 06:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Forint Hungary
1 YER1.44690 HUF
5 YER7.23450 HUF
10 YER14.46900 HUF
20 YER28.93800 HUF
50 YER72.34500 HUF
100 YER144.69000 HUF
250 YER361.72500 HUF
500 YER723.45000 HUF
1000 YER1,446.90000 HUF
2000 YER2,893.80000 HUF
5000 YER7,234.50000 HUF
10000 YER14,469.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rial Yemen
2000 HUF1,382.26800 YER
5000 HUF3,455.67000 YER
10000 HUF6,911.34000 YER
15000 HUF10,367.01000 YER
20000 HUF13,822.68000 YER
30000 HUF20,734.02000 YER
40000 HUF27,645.36000 YER
50000 HUF34,556.70000 YER
60000 HUF41,468.04000 YER
100000 HUF69,113.40000 YER
150000 HUF103,670.10000 YER
200000 HUF138,226.80000 YER