10 Forint Hungary sang Rúp Nga

Đổi tiền HUF sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 huf
2,57 rub

Ft1,000 HUF = руб0,2572 RUB

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rúp Nga
2000 HUF514.30800 RUB
5000 HUF1,285.77000 RUB
10000 HUF2,571.54000 RUB
15000 HUF3,857.31000 RUB
20000 HUF5,143.08000 RUB
30000 HUF7,714.62000 RUB
40000 HUF10,286.16000 RUB
50000 HUF12,857.70000 RUB
60000 HUF15,429.24000 RUB
100000 HUF25,715.40000 RUB
150000 HUF38,573.10000 RUB
200000 HUF51,430.80000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Forint Hungary
1 RUB3.88872 HUF
5 RUB19.44360 HUF
10 RUB38.88720 HUF
20 RUB77.77440 HUF
50 RUB194.43600 HUF
100 RUB388.87200 HUF
250 RUB972.18000 HUF
500 RUB1,944.36000 HUF
1000 RUB3,888.72000 HUF
2000 RUB7,777.44000 HUF
5000 RUB19,443.60000 HUF
10000 RUB38,887.20000 HUF