40.000 Forint Hungary sang Rúp Nga

Đổi tiền HUF sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

40.000 huf
10.193,56 rub

Ft1,000 HUF = руб0,2548 RUB

Mid-market exchange rate at 07:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rúp Nga
2000 HUF509.67800 RUB
5000 HUF1,274.19500 RUB
10000 HUF2,548.39000 RUB
15000 HUF3,822.58500 RUB
20000 HUF5,096.78000 RUB
30000 HUF7,645.17000 RUB
40000 HUF10,193.56000 RUB
50000 HUF12,741.95000 RUB
60000 HUF15,290.34000 RUB
100000 HUF25,483.90000 RUB
150000 HUF38,225.85000 RUB
200000 HUF50,967.80000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Forint Hungary
1 RUB3.92405 HUF
5 RUB19.62025 HUF
10 RUB39.24050 HUF
20 RUB78.48100 HUF
50 RUB196.20250 HUF
100 RUB392.40500 HUF
250 RUB981.01250 HUF
500 RUB1,962.02500 HUF
1000 RUB3,924.05000 HUF
2000 RUB7,848.10000 HUF
5000 RUB19,620.25000 HUF
10000 RUB39,240.50000 HUF