Đổi tiền HUF sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

60.000 Forint Hungary sang Rupee Nepal

60.000 huf
22.527,78 npr

Ft1,000 HUF = ₨0,3755 NPR

Mid-market exchange rate at 06:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rupee Nepal
2000 HUF750.92600 NPR
5000 HUF1,877.31500 NPR
10000 HUF3,754.63000 NPR
15000 HUF5,631.94500 NPR
20000 HUF7,509.26000 NPR
30000 HUF11,263.89000 NPR
40000 HUF15,018.52000 NPR
50000 HUF18,773.15000 NPR
60000 HUF22,527.78000 NPR
100000 HUF37,546.30000 NPR
150000 HUF56,319.45000 NPR
200000 HUF75,092.60000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Forint Hungary
1 NPR2.66338 HUF
5 NPR13.31690 HUF
10 NPR26.63380 HUF
20 NPR53.26760 HUF
50 NPR133.16900 HUF
100 NPR266.33800 HUF
250 NPR665.84500 HUF
500 NPR1,331.69000 HUF
1000 NPR2,663.38000 HUF
2000 NPR5,326.76000 HUF
5000 NPR13,316.90000 HUF
10000 NPR26,633.80000 HUF