10 Forint Hungary sang currency-names.KPW

Đổi tiền HUF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 huf
25,20 kpw

Ft1,000 HUF = ₩2,520 KPW

Mid-market exchange rate at 03:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Won Bắc Triều Tiên
2000 HUF5,040.68000 KPW
5000 HUF12,601.70000 KPW
10000 HUF25,203.40000 KPW
15000 HUF37,805.10000 KPW
20000 HUF50,406.80000 KPW
30000 HUF75,610.20000 KPW
40000 HUF100,813.60000 KPW
50000 HUF126,017.00000 KPW
60000 HUF151,220.40000 KPW
100000 HUF252,034.00000 KPW
150000 HUF378,051.00000 KPW
200000 HUF504,068.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Forint Hungary
1 KPW0.39677 HUF
5 KPW1.98386 HUF
10 KPW3.96772 HUF
20 KPW7.93544 HUF
50 KPW19.83860 HUF
100 KPW39.67720 HUF
250 KPW99.19300 HUF
500 KPW198.38600 HUF
1000 KPW396.77200 HUF
2000 KPW793.54400 HUF
5000 KPW1,983.86000 HUF
10000 KPW3,967.72000 HUF