Đổi tiền HUF sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Forint Hungary sang Lempira Honduras

50 huf
3,42 hnl

Ft1,000 HUF = L0,06838 HNL

Mid-market exchange rate at 12:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Lempira Honduras
2000 HUF136.76220 HNL
5000 HUF341.90550 HNL
10000 HUF683.81100 HNL
15000 HUF1,025.71650 HNL
20000 HUF1,367.62200 HNL
30000 HUF2,051.43300 HNL
40000 HUF2,735.24400 HNL
50000 HUF3,419.05500 HNL
60000 HUF4,102.86600 HNL
100000 HUF6,838.11000 HNL
150000 HUF10,257.16500 HNL
200000 HUF13,676.22000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Forint Hungary
1 HNL14.62390 HUF
5 HNL73.11950 HUF
10 HNL146.23900 HUF
20 HNL292.47800 HUF
50 HNL731.19500 HUF
100 HNL1,462.39000 HUF
250 HNL3,655.97500 HUF
500 HNL7,311.95000 HUF
1000 HNL14,623.90000 HUF
2000 HNL29,247.80000 HUF
5000 HNL73,119.50000 HUF
10000 HNL146,239.00000 HUF