2.000 Lempira Honduras sang Forint Hungary

Đổi tiền HNL sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hnl
29.089 huf

L1,000 HNL = Ft14,54 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Forint Hungary
1 HNL14.54430 HUF
5 HNL72.72150 HUF
10 HNL145.44300 HUF
20 HNL290.88600 HUF
50 HNL727.21500 HUF
100 HNL1,454.43000 HUF
250 HNL3,636.07500 HUF
500 HNL7,272.15000 HUF
1000 HNL14,544.30000 HUF
2000 HNL29,088.60000 HUF
5000 HNL72,721.50000 HUF
10000 HNL145,443.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Lempira Honduras
2000 HUF137.51060 HNL
5000 HUF343.77650 HNL
10000 HUF687.55300 HNL
15000 HUF1,031.32950 HNL
20000 HUF1,375.10600 HNL
30000 HUF2,062.65900 HNL
40000 HUF2,750.21200 HNL
50000 HUF3,437.76500 HNL
60000 HUF4,125.31800 HNL
100000 HUF6,875.53000 HNL
150000 HUF10,313.29500 HNL
200000 HUF13,751.06000 HNL