1 Lempira Honduras sang Forint Hungary

Đổi tiền HNL sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hnl
15 huf

L1,000 HNL = Ft14,65 HUF

Mid-market exchange rate at 18:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Forint Hungary
1 HNL14.64570 HUF
5 HNL73.22850 HUF
10 HNL146.45700 HUF
20 HNL292.91400 HUF
50 HNL732.28500 HUF
100 HNL1,464.57000 HUF
250 HNL3,661.42500 HUF
500 HNL7,322.85000 HUF
1000 HNL14,645.70000 HUF
2000 HNL29,291.40000 HUF
5000 HNL73,228.50000 HUF
10000 HNL146,457.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Lempira Honduras
2000 HUF136.55900 HNL
5000 HUF341.39750 HNL
10000 HUF682.79500 HNL
15000 HUF1,024.19250 HNL
20000 HUF1,365.59000 HNL
30000 HUF2,048.38500 HNL
40000 HUF2,731.18000 HNL
50000 HUF3,413.97500 HNL
60000 HUF4,096.77000 HNL
100000 HUF6,827.95000 HNL
150000 HUF10,241.92500 HNL
200000 HUF13,655.90000 HNL