Đổi tiền HUF sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Forint Hungary sang currency-names.CUC

1.000 huf
2,83 cuc

Ft1,000 HUF = CUC$0,002829 CUC

Mid-market exchange rate at 05:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Chuyển đổi Cuba
2000 HUF5.65876 CUC
5000 HUF14.14690 CUC
10000 HUF28.29380 CUC
15000 HUF42.44070 CUC
20000 HUF56.58760 CUC
30000 HUF84.88140 CUC
40000 HUF113.17520 CUC
50000 HUF141.46900 CUC
60000 HUF169.76280 CUC
100000 HUF282.93800 CUC
150000 HUF424.40700 CUC
200000 HUF565.87600 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Forint Hungary
1 CUC353.43400 HUF
5 CUC1,767.17000 HUF
10 CUC3,534.34000 HUF
20 CUC7,068.68000 HUF
50 CUC17,671.70000 HUF
100 CUC35,343.40000 HUF
250 CUC88,358.50000 HUF
500 CUC176,717.00000 HUF
1000 CUC353,434.00000 HUF
2000 CUC706,868.00000 HUF
5000 CUC1,767,170.00000 HUF
10000 CUC3,534,340.00000 HUF