1 trăm nghìn Forint Hungary sang currency-names.CUC

Đổi tiền HUF sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 huf
279,14 cuc

Ft1,000 HUF = CUC$0,002791 CUC

Mid-market exchange rate at 15:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Chuyển đổi Cuba
2000 HUF5.58274 CUC
5000 HUF13.95685 CUC
10000 HUF27.91370 CUC
15000 HUF41.87055 CUC
20000 HUF55.82740 CUC
30000 HUF83.74110 CUC
40000 HUF111.65480 CUC
50000 HUF139.56850 CUC
60000 HUF167.48220 CUC
100000 HUF279.13700 CUC
150000 HUF418.70550 CUC
200000 HUF558.27400 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Forint Hungary
1 CUC358.24700 HUF
5 CUC1,791.23500 HUF
10 CUC3,582.47000 HUF
20 CUC7,164.94000 HUF
50 CUC17,912.35000 HUF
100 CUC35,824.70000 HUF
250 CUC89,561.75000 HUF
500 CUC179,123.50000 HUF
1000 CUC358,247.00000 HUF
2000 CUC716,494.00000 HUF
5000 CUC1,791,235.00000 HUF
10000 CUC3,582,470.00000 HUF