1 Forint Hungary sang currency-names.CUC

Đổi tiền HUF sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 huf
0,00 cuc

Ft1,000 HUF = CUC$0,002761 CUC

Mid-market exchange rate at 12:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Chuyển đổi Cuba
2000 HUF5.52296 CUC
5000 HUF13.80740 CUC
10000 HUF27.61480 CUC
15000 HUF41.42220 CUC
20000 HUF55.22960 CUC
30000 HUF82.84440 CUC
40000 HUF110.45920 CUC
50000 HUF138.07400 CUC
60000 HUF165.68880 CUC
100000 HUF276.14800 CUC
150000 HUF414.22200 CUC
200000 HUF552.29600 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Forint Hungary
1 CUC362.12500 HUF
5 CUC1,810.62500 HUF
10 CUC3,621.25000 HUF
20 CUC7,242.50000 HUF
50 CUC18,106.25000 HUF
100 CUC36,212.50000 HUF
250 CUC90,531.25000 HUF
500 CUC181,062.50000 HUF
1000 CUC362,125.00000 HUF
2000 CUC724,250.00000 HUF
5000 CUC1,810,625.00000 HUF
10000 CUC3,621,250.00000 HUF