1 trăm nghìn Forint Hungary sang Lev Bungari

Đổi tiền HUF sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 huf
503,13 bgn

Ft1,000 HUF = лв0,005031 BGN

Mid-market exchange rate at 20:00
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Lev Bungari
2000 HUF10.06264 BGN
5000 HUF25.15660 BGN
10000 HUF50.31320 BGN
15000 HUF75.46980 BGN
20000 HUF100.62640 BGN
30000 HUF150.93960 BGN
40000 HUF201.25280 BGN
50000 HUF251.56600 BGN
60000 HUF301.87920 BGN
100000 HUF503.13200 BGN
150000 HUF754.69800 BGN
200000 HUF1,006.26400 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Forint Hungary
1 BGN198.75500 HUF
5 BGN993.77500 HUF
10 BGN1,987.55000 HUF
20 BGN3,975.10000 HUF
50 BGN9,937.75000 HUF
100 BGN19,875.50000 HUF
250 BGN49,688.75000 HUF
500 BGN99,377.50000 HUF
1000 BGN198,755.00000 HUF
2000 BGN397,510.00000 HUF
5000 BGN993,775.00000 HUF
10000 BGN1,987,550.00000 HUF