50 Gourde Haiti sang Krone Na Uy

Đổi tiền HTG sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 htg
4,10 nok

G1,000 HTG = kr0,08198 NOK

Mid-market exchange rate at 14:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Krone Na Uy
1 HTG0.08198 NOK
5 HTG0.40988 NOK
10 HTG0.81976 NOK
20 HTG1.63952 NOK
50 HTG4.09880 NOK
100 HTG8.19759 NOK
250 HTG20.49398 NOK
500 HTG40.98795 NOK
1000 HTG81.97590 NOK
2000 HTG163.95180 NOK
5000 HTG409.87950 NOK
10000 HTG819.75900 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Gourde Haiti
1 NOK12.19870 HTG
5 NOK60.99350 HTG
10 NOK121.98700 HTG
20 NOK243.97400 HTG
50 NOK609.93500 HTG
100 NOK1,219.87000 HTG
250 NOK3,049.67500 HTG
500 NOK6,099.35000 HTG
1000 NOK12,198.70000 HTG
2000 NOK24,397.40000 HTG
5000 NOK60,993.50000 HTG
10000 NOK121,987.00000 HTG