5 Gourde Haiti sang Krone Na Uy

Đổi tiền HTG sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 htg
0,41 nok

G1,000 HTG = kr0,08214 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Krone Na Uy
1 HTG0.08214 NOK
5 HTG0.41070 NOK
10 HTG0.82139 NOK
20 HTG1.64279 NOK
50 HTG4.10697 NOK
100 HTG8.21393 NOK
250 HTG20.53482 NOK
500 HTG41.06965 NOK
1000 HTG82.13930 NOK
2000 HTG164.27860 NOK
5000 HTG410.69650 NOK
10000 HTG821.39300 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Gourde Haiti
1 NOK12.17440 HTG
5 NOK60.87200 HTG
10 NOK121.74400 HTG
20 NOK243.48800 HTG
50 NOK608.72000 HTG
100 NOK1,217.44000 HTG
250 NOK3,043.60000 HTG
500 NOK6,087.20000 HTG
1000 NOK12,174.40000 HTG
2000 NOK24,348.80000 HTG
5000 NOK60,872.00000 HTG
10000 NOK121,744.00000 HTG