Gourde Haiti sang Rand Nam Phi

Đổi tiền HTG sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 htg
142,44 zar

G1,000 HTG = R0,1424 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Rand Nam Phi
1 HTG0.14244 ZAR
5 HTG0.71222 ZAR
10 HTG1.42444 ZAR
20 HTG2.84888 ZAR
50 HTG7.12220 ZAR
100 HTG14.24440 ZAR
250 HTG35.61100 ZAR
500 HTG71.22200 ZAR
1000 HTG142.44400 ZAR
2000 HTG284.88800 ZAR
5000 HTG712.22000 ZAR
10000 HTG1,424.44000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Gourde Haiti
1 ZAR7.02032 HTG
5 ZAR35.10160 HTG
10 ZAR70.20320 HTG
20 ZAR140.40640 HTG
50 ZAR351.01600 HTG
100 ZAR702.03200 HTG
250 ZAR1,755.08000 HTG
500 ZAR3,510.16000 HTG
1000 ZAR7,020.32000 HTG
2000 ZAR14,040.64000 HTG
5000 ZAR35,101.60000 HTG
10000 ZAR70,203.20000 HTG