5.000 Gourde Haiti sang Cedi Ghana

Đổi tiền HTG sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 htg
505,56 ghs

G1,000 HTG = GH¢0,1011 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Cedi Ghana
1 HTG0.10111 GHS
5 HTG0.50556 GHS
10 HTG1.01112 GHS
20 HTG2.02224 GHS
50 HTG5.05560 GHS
100 HTG10.11120 GHS
250 HTG25.27800 GHS
500 HTG50.55600 GHS
1000 HTG101.11200 GHS
2000 HTG202.22400 GHS
5000 HTG505.56000 GHS
10000 HTG1,011.12000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Gourde Haiti
1 GHS9.89005 HTG
5 GHS49.45025 HTG
10 GHS98.90050 HTG
20 GHS197.80100 HTG
50 GHS494.50250 HTG
100 GHS989.00500 HTG
250 GHS2,472.51250 HTG
500 GHS4,945.02500 HTG
1000 GHS9,890.05000 HTG
2000 GHS19,780.10000 HTG
5000 GHS49,450.25000 HTG
10000 GHS98,900.50000 HTG