1 nghìn Cedi Ghana sang Gourde Haiti

Đổi tiền GHS sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
9.880,78 htg

GH¢1,000 GHS = G9,881 HTG

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Gourde Haiti
1 GHS9.88078 HTG
5 GHS49.40390 HTG
10 GHS98.80780 HTG
20 GHS197.61560 HTG
50 GHS494.03900 HTG
100 GHS988.07800 HTG
250 GHS2,470.19500 HTG
500 GHS4,940.39000 HTG
1000 GHS9,880.78000 HTG
2000 GHS19,761.56000 HTG
5000 GHS49,403.90000 HTG
10000 GHS98,807.80000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Cedi Ghana
1 HTG0.10121 GHS
5 HTG0.50604 GHS
10 HTG1.01207 GHS
20 HTG2.02414 GHS
50 HTG5.06035 GHS
100 HTG10.12070 GHS
250 HTG25.30175 GHS
500 HTG50.60350 GHS
1000 HTG101.20700 GHS
2000 HTG202.41400 GHS
5000 HTG506.03500 GHS
10000 HTG1,012.07000 GHS