50 Gourde Haiti sang Đô-la Fiji

Đổi tiền HTG sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 htg
0,85 fjd

G1,000 HTG = FJ$0,01705 FJD

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Đô-la Fiji
1 HTG0.01705 FJD
5 HTG0.08526 FJD
10 HTG0.17053 FJD
20 HTG0.34105 FJD
50 HTG0.85263 FJD
100 HTG1.70525 FJD
250 HTG4.26313 FJD
500 HTG8.52625 FJD
1000 HTG17.05250 FJD
2000 HTG34.10500 FJD
5000 HTG85.26250 FJD
10000 HTG170.52500 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Gourde Haiti
1 FJD58.64250 HTG
5 FJD293.21250 HTG
10 FJD586.42500 HTG
20 FJD1,172.85000 HTG
50 FJD2,932.12500 HTG
100 FJD5,864.25000 HTG
250 FJD14,660.62500 HTG
500 FJD29,321.25000 HTG
1000 FJD58,642.50000 HTG
2000 FJD117,285.00000 HTG
5000 FJD293,212.50000 HTG
10000 FJD586,425.00000 HTG