100 Gourde Haiti sang Đô-la Fiji

Đổi tiền HTG sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 htg
1,71 fjd

G1,000 HTG = FJ$0,01710 FJD

Mid-market exchange rate at 15:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Đô-la Fiji
1 HTG0.01710 FJD
5 HTG0.08551 FJD
10 HTG0.17103 FJD
20 HTG0.34206 FJD
50 HTG0.85514 FJD
100 HTG1.71028 FJD
250 HTG4.27570 FJD
500 HTG8.55140 FJD
1000 HTG17.10280 FJD
2000 HTG34.20560 FJD
5000 HTG85.51400 FJD
10000 HTG171.02800 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Gourde Haiti
1 FJD58.46980 HTG
5 FJD292.34900 HTG
10 FJD584.69800 HTG
20 FJD1,169.39600 HTG
50 FJD2,923.49000 HTG
100 FJD5,846.98000 HTG
250 FJD14,617.45000 HTG
500 FJD29,234.90000 HTG
1000 FJD58,469.80000 HTG
2000 FJD116,939.60000 HTG
5000 FJD292,349.00000 HTG
10000 FJD584,698.00000 HTG