10 Gourde Haiti sang Đô-la Fiji

Đổi tiền HTG sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 htg
0,17 fjd

G1,000 HTG = FJ$0,01720 FJD

Mid-market exchange rate at 16:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Đô-la Fiji
1 HTG0.01720 FJD
5 HTG0.08598 FJD
10 HTG0.17197 FJD
20 HTG0.34394 FJD
50 HTG0.85984 FJD
100 HTG1.71968 FJD
250 HTG4.29920 FJD
500 HTG8.59840 FJD
1000 HTG17.19680 FJD
2000 HTG34.39360 FJD
5000 HTG85.98400 FJD
10000 HTG171.96800 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Gourde Haiti
1 FJD58.15040 HTG
5 FJD290.75200 HTG
10 FJD581.50400 HTG
20 FJD1,163.00800 HTG
50 FJD2,907.52000 HTG
100 FJD5,815.04000 HTG
250 FJD14,537.60000 HTG
500 FJD29,075.20000 HTG
1000 FJD58,150.40000 HTG
2000 FJD116,300.80000 HTG
5000 FJD290,752.00000 HTG
10000 FJD581,504.00000 HTG