50 Gourde Haiti sang currency-names.ERN

Đổi tiền HTG sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 htg
5,67 ern

G1,000 HTG = Nfk0,1133 ERN

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Nakfa Eritrea
1 HTG0.11330 ERN
5 HTG0.56651 ERN
10 HTG1.13302 ERN
20 HTG2.26604 ERN
50 HTG5.66510 ERN
100 HTG11.33020 ERN
250 HTG28.32550 ERN
500 HTG56.65100 ERN
1000 HTG113.30200 ERN
2000 HTG226.60400 ERN
5000 HTG566.51000 ERN
10000 HTG1,133.02000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Gourde Haiti
1 ERN8.82600 HTG
5 ERN44.13000 HTG
10 ERN88.26000 HTG
20 ERN176.52000 HTG
50 ERN441.30000 HTG
100 ERN882.60000 HTG
250 ERN2,206.50000 HTG
500 ERN4,413.00000 HTG
1000 ERN8,826.00000 HTG
2000 ERN17,652.00000 HTG
5000 ERN44,130.00000 HTG
10000 ERN88,260.00000 HTG