5 Gourde Haiti sang currency-names.ERN

Đổi tiền HTG sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 htg
0.57 ern

G1.000 HTG = Nfk0.1134 ERN

Mid-market exchange rate at 23:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Nakfa Eritrea
1 HTG0.11335 ERN
5 HTG0.56678 ERN
10 HTG1.13355 ERN
20 HTG2.26710 ERN
50 HTG5.66775 ERN
100 HTG11.33550 ERN
250 HTG28.33875 ERN
500 HTG56.67750 ERN
1000 HTG113.35500 ERN
2000 HTG226.71000 ERN
5000 HTG566.77500 ERN
10000 HTG1133.55000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Gourde Haiti
1 ERN8.82187 HTG
5 ERN44.10935 HTG
10 ERN88.21870 HTG
20 ERN176.43740 HTG
50 ERN441.09350 HTG
100 ERN882.18700 HTG
250 ERN2205.46750 HTG
500 ERN4410.93500 HTG
1000 ERN8821.87000 HTG
2000 ERN17643.74000 HTG
5000 ERN44109.35000 HTG
10000 ERN88218.70000 HTG