20 Gourde Haiti sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền HTG sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 htg
7,13 egp

G1,000 HTG = E£0,3565 EGP

Mid-market exchange rate at 07:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Bảng Ai Cập
1 HTG0.35651 EGP
5 HTG1.78255 EGP
10 HTG3.56509 EGP
20 HTG7.13018 EGP
50 HTG17.82545 EGP
100 HTG35.65090 EGP
250 HTG89.12725 EGP
500 HTG178.25450 EGP
1000 HTG356.50900 EGP
2000 HTG713.01800 EGP
5000 HTG1,782.54500 EGP
10000 HTG3,565.09000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Gourde Haiti
1 EGP2.80498 HTG
5 EGP14.02490 HTG
10 EGP28.04980 HTG
20 EGP56.09960 HTG
50 EGP140.24900 HTG
100 EGP280.49800 HTG
250 EGP701.24500 HTG
500 EGP1,402.49000 HTG
1000 EGP2,804.98000 HTG
2000 EGP5,609.96000 HTG
5000 EGP14,024.90000 HTG
10000 EGP28,049.80000 HTG