10 Gourde Haiti sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền HTG sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 htg
3,54 egp

G1,000 HTG = E£0,3542 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Bảng Ai Cập
1 HTG0.35418 EGP
5 HTG1.77089 EGP
10 HTG3.54177 EGP
20 HTG7.08354 EGP
50 HTG17.70885 EGP
100 HTG35.41770 EGP
250 HTG88.54425 EGP
500 HTG177.08850 EGP
1000 HTG354.17700 EGP
2000 HTG708.35400 EGP
5000 HTG1,770.88500 EGP
10000 HTG3,541.77000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Gourde Haiti
1 EGP2.82345 HTG
5 EGP14.11725 HTG
10 EGP28.23450 HTG
20 EGP56.46900 HTG
50 EGP141.17250 HTG
100 EGP282.34500 HTG
250 EGP705.86250 HTG
500 EGP1,411.72500 HTG
1000 EGP2,823.45000 HTG
2000 EGP5,646.90000 HTG
5000 EGP14,117.25000 HTG
10000 EGP28,234.50000 HTG