100 Gourde Haiti sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền HTG sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 htg
5,21 dkk

G1,000 HTG = kr0,05208 DKK

Mid-market exchange rate at 23:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Krone Đan Mạch
1 HTG0.05208 DKK
5 HTG0.26041 DKK
10 HTG0.52083 DKK
20 HTG1.04165 DKK
50 HTG2.60413 DKK
100 HTG5.20825 DKK
250 HTG13.02062 DKK
500 HTG26.04125 DKK
1000 HTG52.08250 DKK
2000 HTG104.16500 DKK
5000 HTG260.41250 DKK
10000 HTG520.82500 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Gourde Haiti
1 DKK19.20030 HTG
5 DKK96.00150 HTG
10 DKK192.00300 HTG
20 DKK384.00600 HTG
50 DKK960.01500 HTG
100 DKK1,920.03000 HTG
250 DKK4,800.07500 HTG
500 DKK9,600.15000 HTG
1000 DKK19,200.30000 HTG
2000 DKK38,400.60000 HTG
5000 DKK96,001.50000 HTG
10000 DKK192,003.00000 HTG