1 nghìn Kuna Croatia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền HRK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
1.524,40 sek

kn1,000 HRK = kr1,524 SEK

Mid-market exchange rate at 17:30
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Krona Thụy Điển
1 HRK1.52440 SEK
5 HRK7.62200 SEK
10 HRK15.24400 SEK
20 HRK30.48800 SEK
50 HRK76.22000 SEK
100 HRK152.44000 SEK
250 HRK381.10000 SEK
500 HRK762.20000 SEK
1000 HRK1,524.40000 SEK
2000 HRK3,048.80000 SEK
5000 HRK7,622.00000 SEK
10000 HRK15,244.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kuna Croatia
1 SEK0.65600 HRK
5 SEK3.27999 HRK
10 SEK6.55998 HRK
20 SEK13.11996 HRK
50 SEK32.79990 HRK
100 SEK65.59980 HRK
250 SEK163.99950 HRK
500 SEK327.99900 HRK
1000 SEK655.99800 HRK
2000 SEK1,311.99600 HRK
5000 SEK3,279.99000 HRK
10000 SEK6,559.98000 HRK