10 nghìn Kuna Croatia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền HRK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hrk
15.625 sek

kn1,000 HRK = kr1,563 SEK

Mid-market exchange rate at 09:16
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Krona Thụy Điển
1 HRK1.56250 SEK
5 HRK7.81250 SEK
10 HRK15.62500 SEK
20 HRK31.25000 SEK
50 HRK78.12500 SEK
100 HRK156.25000 SEK
250 HRK390.62500 SEK
500 HRK781.25000 SEK
1000 HRK1,562.50000 SEK
2000 HRK3,125.00000 SEK
5000 HRK7,812.50000 SEK
10000 HRK15,625.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kuna Croatia
1 SEK0.64000 HRK
5 SEK3.20001 HRK
10 SEK6.40001 HRK
20 SEK12.80002 HRK
50 SEK32.00005 HRK
100 SEK64.00010 HRK
250 SEK160.00025 HRK
500 SEK320.00050 HRK
1000 SEK640.00100 HRK
2000 SEK1,280.00200 HRK
5000 SEK3,200.00500 HRK
10000 SEK6,400.01000 HRK