1 Kuna Croatia sang currency-names.KPW

Đổi tiền HRK sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hrk
128,19 kpw

kn1,000 HRK = ₩128,2 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Won Bắc Triều Tiên
1 HRK128.18600 KPW
5 HRK640.93000 KPW
10 HRK1,281.86000 KPW
20 HRK2,563.72000 KPW
50 HRK6,409.30000 KPW
100 HRK12,818.60000 KPW
250 HRK32,046.50000 KPW
500 HRK64,093.00000 KPW
1000 HRK128,186.00000 KPW
2000 HRK256,372.00000 KPW
5000 HRK640,930.00000 KPW
10000 HRK1,281,860.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Kuna Croatia
1 KPW0.00780 HRK
5 KPW0.03901 HRK
10 KPW0.07801 HRK
20 KPW0.15602 HRK
50 KPW0.39006 HRK
100 KPW0.78012 HRK
250 KPW1.95030 HRK
500 KPW3.90060 HRK
1000 KPW7.80119 HRK
2000 KPW15.60238 HRK
5000 KPW39.00595 HRK
10000 KPW78.01190 HRK