250 Kuna Croatia sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền HRK sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 hrk
28,41 imp

kn1,000 HRK = £0,1137 IMP

Mid-market exchange rate at 23:21
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Đảo Man
1 HRK0.11365 IMP
5 HRK0.56825 IMP
10 HRK1.13650 IMP
20 HRK2.27300 IMP
50 HRK5.68250 IMP
100 HRK11.36500 IMP
250 HRK28.41250 IMP
500 HRK56.82500 IMP
1000 HRK113.65000 IMP
2000 HRK227.30000 IMP
5000 HRK568.25000 IMP
10000 HRK1,136.50000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Kuna Croatia
1 IMP8.79894 HRK
5 IMP43.99470 HRK
10 IMP87.98940 HRK
20 IMP175.97880 HRK
50 IMP439.94700 HRK
100 IMP879.89400 HRK
250 IMP2,199.73500 HRK
500 IMP4,399.47000 HRK
1000 IMP8,798.94000 HRK
2000 IMP17,597.88000 HRK
5000 IMP43,994.70000 HRK
10000 IMP87,989.40000 HRK