Đổi tiền HRK sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Kuna Croatia sang Colon Costa Rica

1.000 hrk
73.074 crc

kn1,000 HRK = ₡73,07 CRC

Mid-market exchange rate at 03:06
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Colon Costa Rica
1 HRK73.07400 CRC
5 HRK365.37000 CRC
10 HRK730.74000 CRC
20 HRK1,461.48000 CRC
50 HRK3,653.70000 CRC
100 HRK7,307.40000 CRC
250 HRK18,268.50000 CRC
500 HRK36,537.00000 CRC
1000 HRK73,074.00000 CRC
2000 HRK146,148.00000 CRC
5000 HRK365,370.00000 CRC
10000 HRK730,740.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Kuna Croatia
1 CRC0.01368 HRK
5 CRC0.06842 HRK
10 CRC0.13685 HRK
20 CRC0.27370 HRK
50 CRC0.68424 HRK
100 CRC1.36848 HRK
250 CRC3.42120 HRK
500 CRC6.84240 HRK
1000 CRC13.68480 HRK
2000 CRC27.36960 HRK
5000 CRC68.42400 HRK
10000 CRC136.84800 HRK