5 Colon Costa Rica sang Kuna Croatia

Đổi tiền CRC sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 crc
0,07 hrk

₡1,000 CRC = kn0,01376 HRK

Mid-market exchange rate at 01:17
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Kuna Croatia
1 CRC0.01376 HRK
5 CRC0.06879 HRK
10 CRC0.13758 HRK
20 CRC0.27515 HRK
50 CRC0.68788 HRK
100 CRC1.37576 HRK
250 CRC3.43940 HRK
500 CRC6.87880 HRK
1000 CRC13.75760 HRK
2000 CRC27.51520 HRK
5000 CRC68.78800 HRK
10000 CRC137.57600 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Colon Costa Rica
1 HRK72.68730 CRC
5 HRK363.43650 CRC
10 HRK726.87300 CRC
20 HRK1,453.74600 CRC
50 HRK3,634.36500 CRC
100 HRK7,268.73000 CRC
250 HRK18,171.82500 CRC
500 HRK36,343.65000 CRC
1000 HRK72,687.30000 CRC
2000 HRK145,374.60000 CRC
5000 HRK363,436.50000 CRC
10000 HRK726,873.00000 CRC