50 Kuna Croatia sang Peso Argentina

Đổi tiền HRK sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hrk
6.286,55 ars

kn1,000 HRK = $125,7 ARS

Mid-market exchange rate at 17:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Peso Argentina
1 HRK125.73100 ARS
5 HRK628.65500 ARS
10 HRK1,257.31000 ARS
20 HRK2,514.62000 ARS
50 HRK6,286.55000 ARS
100 HRK12,573.10000 ARS
250 HRK31,432.75000 ARS
500 HRK62,865.50000 ARS
1000 HRK125,731.00000 ARS
2000 HRK251,462.00000 ARS
5000 HRK628,655.00000 ARS
10000 HRK1,257,310.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Kuna Croatia
1 ARS0.00795 HRK
5 ARS0.03977 HRK
10 ARS0.07954 HRK
20 ARS0.15907 HRK
50 ARS0.39768 HRK
100 ARS0.79535 HRK
250 ARS1.98838 HRK
500 ARS3.97676 HRK
1000 ARS7.95351 HRK
2000 ARS15.90702 HRK
5000 ARS39.76755 HRK
10000 ARS79.53510 HRK