50 Lempira Honduras sang currency-names.KPW

Đổi tiền HNL sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hnl
1.821,42 kpw

L1,000 HNL = ₩36,43 KPW

Mid-market exchange rate at 03:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Won Bắc Triều Tiên
1 HNL36.42830 KPW
5 HNL182.14150 KPW
10 HNL364.28300 KPW
20 HNL728.56600 KPW
50 HNL1,821.41500 KPW
100 HNL3,642.83000 KPW
250 HNL9,107.07500 KPW
500 HNL18,214.15000 KPW
1000 HNL36,428.30000 KPW
2000 HNL72,856.60000 KPW
5000 HNL182,141.50000 KPW
10000 HNL364,283.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Lempira Honduras
1 KPW0.02745 HNL
5 KPW0.13726 HNL
10 KPW0.27451 HNL
20 KPW0.54902 HNL
50 KPW1.37256 HNL
100 KPW2.74512 HNL
250 KPW6.86280 HNL
500 KPW13.72560 HNL
1000 KPW27.45120 HNL
2000 KPW54.90240 HNL
5000 KPW137.25600 HNL
10000 KPW274.51200 HNL