Đổi tiền KPW sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn currency-names.KPW sang Lempira Honduras

10.000 kpw
274,71 hnl

₩1,000 KPW = L0,02747 HNL

Mid-market exchange rate at 02:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Lempira Honduras
1 KPW0.02747 HNL
5 KPW0.13736 HNL
10 KPW0.27471 HNL
20 KPW0.54942 HNL
50 KPW1.37356 HNL
100 KPW2.74712 HNL
250 KPW6.86780 HNL
500 KPW13.73560 HNL
1000 KPW27.47120 HNL
2000 KPW54.94240 HNL
5000 KPW137.35600 HNL
10000 KPW274.71200 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Won Bắc Triều Tiên
1 HNL36.40180 KPW
5 HNL182.00900 KPW
10 HNL364.01800 KPW
20 HNL728.03600 KPW
50 HNL1,820.09000 KPW
100 HNL3,640.18000 KPW
250 HNL9,100.45000 KPW
500 HNL18,200.90000 KPW
1000 HNL36,401.80000 KPW
2000 HNL72,803.60000 KPW
5000 HNL182,009.00000 KPW
10000 HNL364,018.00000 KPW