1 Lempira Honduras sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền HNL sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hnl
0,28 dkk

L1,000 HNL = kr0,2800 DKK

Mid-market exchange rate at 10:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Krone Đan Mạch
1 HNL0.27998 DKK
5 HNL1.39990 DKK
10 HNL2.79979 DKK
20 HNL5.59958 DKK
50 HNL13.99895 DKK
100 HNL27.99790 DKK
250 HNL69.99475 DKK
500 HNL139.98950 DKK
1000 HNL279.97900 DKK
2000 HNL559.95800 DKK
5000 HNL1,399.89500 DKK
10000 HNL2,799.79000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lempira Honduras
1 DKK3.57169 HNL
5 DKK17.85845 HNL
10 DKK35.71690 HNL
20 DKK71.43380 HNL
50 DKK178.58450 HNL
100 DKK357.16900 HNL
250 DKK892.92250 HNL
500 DKK1,785.84500 HNL
1000 DKK3,571.69000 HNL
2000 DKK7,143.38000 HNL
5000 DKK17,858.45000 HNL
10000 DKK35,716.90000 HNL