Đổi tiền DKK sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Krone Đan Mạch sang Lempira Honduras

2.000 dkk
7.171,36 hnl

kr1,000 DKK = L3,586 HNL

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lempira Honduras
1 DKK3.58568 HNL
5 DKK17.92840 HNL
10 DKK35.85680 HNL
20 DKK71.71360 HNL
50 DKK179.28400 HNL
100 DKK358.56800 HNL
250 DKK896.42000 HNL
500 DKK1,792.84000 HNL
1000 DKK3,585.68000 HNL
2000 DKK7,171.36000 HNL
5000 DKK17,928.40000 HNL
10000 DKK35,856.80000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Krone Đan Mạch
1 HNL0.27889 DKK
5 HNL1.39444 DKK
10 HNL2.78887 DKK
20 HNL5.57774 DKK
50 HNL13.94435 DKK
100 HNL27.88870 DKK
250 HNL69.72175 DKK
500 HNL139.44350 DKK
1000 HNL278.88700 DKK
2000 HNL557.77400 DKK
5000 HNL1,394.43500 DKK
10000 HNL2,788.87000 DKK