4.000 Đô-la Hồng Kông sang Rúp Nga

Đổi tiền HKD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

4.000 hkd
47.434,40 rub

$1,000 HKD = руб11,86 RUB

Mid-market exchange rate at 09:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rúp Nga
100 HKD1,185.86000 RUB
200 HKD2,371.72000 RUB
300 HKD3,557.58000 RUB
500 HKD5,929.30000 RUB
1000 HKD11,858.60000 RUB
2000 HKD23,717.20000 RUB
2500 HKD29,646.50000 RUB
3000 HKD35,575.80000 RUB
4000 HKD47,434.40000 RUB
5000 HKD59,293.00000 RUB
10000 HKD118,586.00000 RUB
20000 HKD237,172.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Hồng Kông
1 RUB0.08433 HKD
5 RUB0.42163 HKD
10 RUB0.84327 HKD
20 RUB1.68654 HKD
50 RUB4.21635 HKD
100 RUB8.43269 HKD
250 RUB21.08173 HKD
500 RUB42.16345 HKD
1000 RUB84.32690 HKD
2000 RUB168.65380 HKD
5000 RUB421.63450 HKD
10000 RUB843.26900 HKD