1 nghìn Rúp Nga sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền RUB sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
85,87 hkd

руб1,000 RUB = $0,08587 HKD

Mid-market exchange rate at 18:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Hồng Kông
1 RUB0.08587 HKD
5 RUB0.42932 HKD
10 RUB0.85865 HKD
20 RUB1.71730 HKD
50 RUB4.29325 HKD
100 RUB8.58650 HKD
250 RUB21.46625 HKD
500 RUB42.93250 HKD
1000 RUB85.86500 HKD
2000 RUB171.73000 HKD
5000 RUB429.32500 HKD
10000 RUB858.65000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rúp Nga
100 HKD1,164.62000 RUB
200 HKD2,329.24000 RUB
300 HKD3,493.86000 RUB
500 HKD5,823.10000 RUB
1000 HKD11,646.20000 RUB
2000 HKD23,292.40000 RUB
2500 HKD29,115.50000 RUB
3000 HKD34,938.60000 RUB
4000 HKD46,584.80000 RUB
5000 HKD58,231.00000 RUB
10000 HKD116,462.00000 RUB
20000 HKD232,924.00000 RUB