4.000 Rúp Nga sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền RUB sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

4.000 rub
346,16 hkd

руб1,000 RUB = $0,08654 HKD

Mid-market exchange rate at 18:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Hồng Kông
1 RUB0.08654 HKD
5 RUB0.43270 HKD
10 RUB0.86541 HKD
20 RUB1.73082 HKD
50 RUB4.32704 HKD
100 RUB8.65408 HKD
250 RUB21.63520 HKD
500 RUB43.27040 HKD
1000 RUB86.54080 HKD
2000 RUB173.08160 HKD
5000 RUB432.70400 HKD
10000 RUB865.40800 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rúp Nga
100 HKD1,155.52000 RUB
200 HKD2,311.04000 RUB
300 HKD3,466.56000 RUB
500 HKD5,777.60000 RUB
1000 HKD11,555.20000 RUB
2000 HKD23,110.40000 RUB
2500 HKD28,888.00000 RUB
3000 HKD34,665.60000 RUB
4000 HKD46,220.80000 RUB
5000 HKD57,776.00000 RUB
10000 HKD115,552.00000 RUB
20000 HKD231,104.00000 RUB