10 Đô-la Hồng Kông sang Rúp Nga

Đổi tiền HKD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hkd
115,58 rub

$1,000 HKD = руб11,56 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rúp Nga
100 HKD1,155.78000 RUB
200 HKD2,311.56000 RUB
300 HKD3,467.34000 RUB
500 HKD5,778.90000 RUB
1000 HKD11,557.80000 RUB
2000 HKD23,115.60000 RUB
2500 HKD28,894.50000 RUB
3000 HKD34,673.40000 RUB
4000 HKD46,231.20000 RUB
5000 HKD57,789.00000 RUB
10000 HKD115,578.00000 RUB
20000 HKD231,156.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Hồng Kông
1 RUB0.08652 HKD
5 RUB0.43261 HKD
10 RUB0.86521 HKD
20 RUB1.73043 HKD
50 RUB4.32607 HKD
100 RUB8.65214 HKD
250 RUB21.63035 HKD
500 RUB43.26070 HKD
1000 RUB86.52140 HKD
2000 RUB173.04280 HKD
5000 RUB432.60700 HKD
10000 RUB865.21400 HKD